Có 1 kết quả:

仿射 fǎng shè ㄈㄤˇ ㄕㄜˋ

1/1

fǎng shè ㄈㄤˇ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

affine (math.), i.e. inhomogeneous linear

Bình luận 0